FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavels Steinbors

21.9.1985(39) 191cm 81Kg
ST25
RW27
CF27
RF27
CAM30
CM32
CDM31
RM28
RB28
RWB28
CB28
SW28
GK60
Sức mạnh
45
Thể lực
33
Tăng tốc
38
Tốc độ
34
Nhảy
55
Khéo léo
48
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
18
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
14
Chuyền dài
34
Lực sút
28
Đánh đầu
20
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
19
Đá phạt
22
Penalty
26
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
30
TM phát bóng
61
TM đổ người
60
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
60