FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Efe Ambrose

18.10.1988(36) 190cm 70Kg
ST54
RW53
CF54
RF54
CAM54
CM56
CDM61
RM55
RB60
RWB59
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
73
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
62
Rê bóng
58
Giữ bóng
65
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
41
Chuyền dài
59
Lực sút
61
Đánh đầu
65
Sút xa
40
Vô-lê
31
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
52
Phản ứng
57
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21