FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Graham Cummins

29.12.1987(36) 178cm 75Kg
ST57
RW54
CF54
RF54
CAM52
CM49
CDM47
RM54
RB48
RWB49
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
79
Tăng tốc
72
Tốc độ
66
Nhảy
79
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
29
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
33
Tranh bóng
26
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
54
Chuyền dài
35
Lực sút
58
Đánh đầu
63
Sút xa
42
Vô-lê
48
Sút xoáy
52
Đá phạt
37
Penalty
51
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18