FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jim O'Brien

28.9.1987(37) 178cm 64Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM56
CDM49
RM59
RB49
RWB51
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
75
Nhảy
48
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
38
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
49
Tranh bóng
37
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
65
Lực sút
58
Đánh đầu
41
Sút xa
57
Vô-lê
51
Sút xoáy
56
Đá phạt
51
Penalty
54
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
36
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13