FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dougie Imrie

3.8.1983(40) 173cm 74Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM50
CDM42
RM57
RB41
RWB43
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
64
Khéo léo
83
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
14
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
58
Chuyền dài
48
Lực sút
62
Đánh đầu
40
Sút xa
47
Vô-lê
49
Sút xoáy
57
Đá phạt
43
Penalty
64
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
76
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11