FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niall McGinn

20.7.1987(36) 178cm 73Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM63
CM58
CDM46
RM65
RB47
RWB51
CB39
SW37
GK22
Sức mạnh
51
Thể lực
73
Tăng tốc
77
Tốc độ
80
Nhảy
55
Khéo léo
72
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
14
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
60
Chuyền dài
53
Lực sút
60
Đánh đầu
59
Sút xa
55
Vô-lê
56
Sút xoáy
65
Đá phạt
66
Penalty
62
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
64
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18