FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerard Doherty

24.8.1981(42) 188cm 86Kg
ST23
RW26
CF25
RF25
CAM30
CM32
CDM30
RM28
RB24
RWB25
CB26
SW26
GK53
Sức mạnh
63
Thể lực
34
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
42
Khéo léo
53
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
12
Rê bóng
17
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
14
Chuyền dài
43
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
14
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
47
Phản ứng
47
Quyết đoán
32
TM phát bóng
50
TM đổ người
55
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
59