FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cheikhou Kouyate

21.12.1989(34) 189cm 83Kg
ST68
RW65
CF67
RF67
CAM66
CM68
CDM72
RM66
RB70
RWB70
CB73
SW74
GK22
Sức mạnh
82
Thể lực
84
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
75
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
67
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Kèm người
70
Tranh bóng
77
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
61
Chuyền dài
64
Lực sút
72
Đánh đầu
77
Sút xa
59
Vô-lê
49
Sút xoáy
42
Đá phạt
47
Penalty
47
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
61
Phản ứng
72
Quyết đoán
79
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14