FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_186781

14.10.1985(39) 189cm 85Kg
ST23
RW23
CF24
RF24
CAM25
CM26
CDM25
RM25
RB22
RWB23
CB24
SW24
GK61
Sức mạnh
70
Thể lực
34
Tăng tốc
29
Tốc độ
40
Nhảy
62
Khéo léo
30
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
12
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
11
Tranh bóng
11
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
12
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
12
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
12
Đá phạt
13
Penalty
20
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
42
Phản ứng
62
Quyết đoán
30
TM phát bóng
56
TM đổ người
65
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
62