FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincenzo Sarno

11.3.1988(36) 167cm 63Kg
ST56
RW62
CF60
RF60
CAM61
CM56
CDM46
RM62
RB46
RWB49
CB38
SW39
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
66
Tăng tốc
78
Tốc độ
73
Nhảy
65
Khéo léo
81
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
27
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
20
Tranh bóng
32
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
44
Sút xa
52
Vô-lê
60
Sút xoáy
66
Đá phạt
64
Penalty
56
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11