FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anil Karaer

4.2.1988(36) 185cm 76Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM61
RM61
RB62
RWB62
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
59
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
63
Sút xa
56
Vô-lê
26
Sút xoáy
62
Đá phạt
30
Penalty
44
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
55
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16