FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST21
RW23
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM22
RM24
RB21
RWB22
CB21
SW21
GK53
Sức mạnh
28
Thể lực
30
Tăng tốc
29
Tốc độ
37
Nhảy
53
Khéo léo
35
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
20
Lực sút
18
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
21
Đá phạt
18
Penalty
18
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
29
TM phát bóng
52
TM đổ người
56
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
58