FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Horst

25.10.1985(39) 193cm 91Kg
ST41
RW40
CF40
RF40
CAM42
CM47
CDM57
RM43
RB55
RWB54
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
81
Thể lực
62
Tăng tốc
36
Tốc độ
53
Nhảy
64
Khéo léo
42
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
56
Rê bóng
29
Giữ bóng
49
Kèm người
62
Tranh bóng
59
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
24
Chuyền dài
35
Lực sút
28
Đánh đầu
61
Sút xa
23
Vô-lê
20
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
32
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
44
Phản ứng
62
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11