FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claude Dielna

14.12.1987(36) 184cm 86Kg
ST49
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM50
CDM58
RM49
RB58
RWB57
CB61
SW61
GK11
Sức mạnh
77
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
58
Khéo léo
53
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
60
Rê bóng
37
Giữ bóng
54
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
37
Sút xoáy
49
Đá phạt
57
Penalty
49
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
33
Phản ứng
60
Quyết đoán
72
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6