FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shea Salinas

24.6.1986(38) 178cm 68Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM60
CDM57
RM62
RB58
RWB60
CB53
SW52
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
41
Khéo léo
72
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
48
Tranh bóng
55
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
51
Chuyền dài
58
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
49
Sút xoáy
69
Đá phạt
59
Penalty
42
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14