FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ezequiel Munoz

8.10.1990(34) 185cm 82Kg
ST43
RW39
CF41
RF41
CAM41
CM48
CDM60
RM42
RB59
RWB56
CB66
SW67
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
67
Tăng tốc
49
Tốc độ
53
Nhảy
74
Khéo léo
46
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
70
Rê bóng
38
Giữ bóng
52
Kèm người
68
Tranh bóng
74
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
26
Chuyền dài
53
Lực sút
51
Đánh đầu
68
Sút xa
29
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
23
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
34
Phản ứng
57
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17