FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gojko Kacar

26.1.1987(37) 185cm 84Kg
ST59
RW55
CF58
RF58
CAM59
CM62
CDM65
RM56
RB60
RWB60
CB66
SW67
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
41
Tốc độ
44
Nhảy
83
Khéo léo
47
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
65
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
52
Chuyền dài
64
Lực sút
69
Đánh đầu
73
Sút xa
60
Vô-lê
57
Sút xoáy
62
Đá phạt
51
Penalty
62
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20