FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kiko Olivas

21.8.1988(36) 189cm 83Kg
ST56
RW51
CF53
RF53
CAM52
CM58
CDM65
RM53
RB62
RWB61
CB67
SW68
GK21
Sức mạnh
83
Thể lực
80
Tăng tốc
36
Tốc độ
36
Nhảy
55
Khéo léo
48
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
60
Rê bóng
49
Giữ bóng
62
Kèm người
70
Tranh bóng
74
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
49
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
68
Sút xa
37
Vô-lê
49
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
41
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
47
Phản ứng
75
Quyết đoán
69
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19