FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Montoro

25.6.1988(36) 181cm 72Kg
ST57
RW57
CF59
RF59
CAM61
CM65
CDM64
RM58
RB59
RWB60
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
46
Tốc độ
44
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
62
Rê bóng
56
Giữ bóng
71
Kèm người
56
Tranh bóng
65
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
52
Chuyền dài
68
Lực sút
66
Đánh đầu
52
Sút xa
68
Vô-lê
61
Sút xoáy
49
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
70
Phản ứng
48
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21