FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Fernandez

13.3.1988(36) 196cm 86Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB25
RWB26
CB26
SW26
GK68
Sức mạnh
72
Thể lực
32
Tăng tốc
35
Tốc độ
45
Nhảy
60
Khéo léo
39
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
14
Rê bóng
18
Giữ bóng
16
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
25
Vô-lê
23
Sút xoáy
25
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
22
Phản ứng
64
Quyết đoán
22
TM phát bóng
59
TM đổ người
67
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
66