FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Geoff Cameron

11.7.1985(38) 191cm 84Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM62
RM58
RB63
RWB62
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
66
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
64
Tranh bóng
66
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
69
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
53
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19