FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Jacobson

25.9.1985(39) 188cm 84Kg
ST59
RW56
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM59
RM56
RB55
RWB55
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
49
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
69
Khéo léo
49
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
66
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
51
Chuyền dài
58
Lực sút
71
Đánh đầu
62
Sút xa
52
Vô-lê
55
Sút xoáy
56
Đá phạt
60
Penalty
50
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21