FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guray Vural

11.6.1988(36) 177cm 65Kg
ST64
RW65
CF64
RF64
CAM63
CM62
CDM61
RM65
RB65
RWB65
CB60
SW59
GK19
Sức mạnh
44
Thể lực
77
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
69
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
57
Rê bóng
64
Giữ bóng
72
Kèm người
62
Tranh bóng
59
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
59
Lực sút
70
Đánh đầu
62
Sút xa
69
Vô-lê
64
Sút xoáy
73
Đá phạt
61
Penalty
51
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
50
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18