FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tamas Kadar

14.3.1990(34) 188cm 79Kg
ST50
RW55
CF52
RF52
CAM55
CM60
CDM65
RM59
RB65
RWB65
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
77
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
68
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
61
Rê bóng
54
Giữ bóng
62
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
30
Chuyền dài
63
Lực sút
38
Đánh đầu
60
Sút xa
29
Vô-lê
29
Sút xoáy
31
Đá phạt
40
Penalty
34
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
58
Phản ứng
65
Quyết đoán
70
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15