FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Franklin

21.3.1985(39) 178cm 73Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM56
CM56
CDM58
RM58
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
50
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
46
Chuyền dài
51
Lực sút
69
Đánh đầu
62
Sút xa
58
Vô-lê
36
Sút xoáy
61
Đá phạt
61
Penalty
54
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21