FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samuel Di Carmine

29.9.1988(36) 185cm 76Kg
ST61
RW56
CF58
RF58
CAM55
CM50
CDM43
RM54
RB42
RWB43
CB42
SW41
GK23
Sức mạnh
76
Thể lực
57
Tăng tốc
69
Tốc độ
57
Nhảy
51
Khéo léo
70
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
22
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
23
Tranh bóng
23
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
60
Chuyền dài
35
Lực sút
65
Đánh đầu
66
Sút xa
48
Vô-lê
60
Sút xoáy
59
Đá phạt
52
Penalty
55
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
45
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18