FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Vigorito

22.5.1990(34) 187cm 79Kg
ST24
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK58
Sức mạnh
44
Thể lực
32
Tăng tốc
41
Tốc độ
43
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
20
Chuyền dài
17
Lực sút
22
Đánh đầu
12
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
25
Phản ứng
59
Quyết đoán
32
TM phát bóng
52
TM đổ người
57
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
65