FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elliott Bennett

18.12.1988(35) 175cm 73Kg
ST59
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM61
CDM57
RM62
RB57
RWB59
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
73
Nhảy
49
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
52
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
54
Tranh bóng
52
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
60
Lực sút
73
Đánh đầu
35
Sút xa
70
Vô-lê
58
Sút xoáy
64
Đá phạt
65
Penalty
60
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
64
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13