FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John-Joe O'Toole

30.9.1988(36) 188cm 82Kg
ST58
RW56
CF58
RF58
CAM58
CM57
CDM55
RM57
RB53
RWB53
CB55
SW55
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
63
Khéo léo
61
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
53
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
57
Đánh đầu
63
Sút xa
52
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
49
Penalty
56
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19