FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Radovanovic

29.8.1988(35) 187cm 80Kg
ST61
RW61
CF62
RF62
CAM64
CM68
CDM70
RM63
RB66
RWB66
CB69
SW69
GK16
Sức mạnh
77
Thể lực
71
Tăng tốc
49
Tốc độ
63
Nhảy
70
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
60
Rê bóng
65
Giữ bóng
72
Kèm người
68
Tranh bóng
69
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
39
Chuyền dài
75
Lực sút
75
Đánh đầu
70
Sút xa
76
Vô-lê
54
Sút xoáy
60
Đá phạt
54
Penalty
53
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
68
Phản ứng
68
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10