FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy King

29.10.1988(35) 184cm 79Kg
ST66
RW64
CF65
RF65
CAM64
CM65
CDM65
RM64
RB65
RWB64
CB65
SW66
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
63
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
62
Tranh bóng
69
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
65
Chuyền dài
64
Lực sút
66
Đánh đầu
69
Sút xa
65
Vô-lê
64
Sút xoáy
54
Đá phạt
54
Penalty
63
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
60
Phản ứng
71
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11