FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Atkinson

14.10.1988(35) 178cm 67Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM54
CM55
CDM57
RM57
RB57
RWB58
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
89
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
46
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
52
Tranh bóng
62
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
54
Chuyền dài
48
Lực sút
52
Đánh đầu
44
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
43
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12