FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khaled Adenon

28.7.1985(39) 181cm 72Kg
ST43
RW45
CF43
RF43
CAM46
CM51
CDM60
RM48
RB59
RWB58
CB63
SW64
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
63
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
81
Khéo léo
50
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
66
Rê bóng
36
Giữ bóng
57
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
34
Đánh đầu
54
Sút xa
36
Vô-lê
33
Sút xoáy
44
Đá phạt
45
Penalty
51
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
47
Phản ứng
61
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16