FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Wagstaff

31.3.1990(34) 178cm 79Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM57
CDM56
RM60
RB58
RWB59
CB54
SW53
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
72
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
52
Rê bóng
61
Giữ bóng
55
Kèm người
60
Tranh bóng
51
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
58
Chuyền dài
59
Lực sút
47
Đánh đầu
43
Sút xa
47
Vô-lê
54
Sút xoáy
44
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19