FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Magennis

15.8.1990(34) 188cm 92Kg
ST60
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM56
CDM55
RM60
RB56
RWB57
CB56
SW55
GK21
Sức mạnh
85
Thể lực
76
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
71
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
46
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
44
Tranh bóng
48
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
53
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
31
Penalty
60
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
52
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13