FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacob Butterfield

10.6.1990(34) 175cm 77Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM63
CDM60
RM62
RB59
RWB60
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
76
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
53
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
53
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
55
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
48
Sút xa
59
Vô-lê
49
Sút xoáy
59
Đá phạt
54
Penalty
51
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11