FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy Ryan

6.9.1988(36) 180cm 67Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM66
CM65
CDM61
RM65
RB60
RWB61
CB56
SW58
GK23
Sức mạnh
69
Thể lực
82
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
69
Khéo léo
85
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
55
Rê bóng
65
Giữ bóng
70
Kèm người
56
Tranh bóng
64
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
57
Chuyền dài
58
Lực sút
70
Đánh đầu
37
Sút xa
65
Vô-lê
52
Sút xoáy
59
Đá phạt
64
Penalty
52
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
71
Phản ứng
66
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19