FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dentinho

19.1.1989(35) 176cm 71Kg
ST66
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM64
CDM58
RM67
RB58
RWB60
CB53
SW53
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
71
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
48
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
46
Rê bóng
61
Giữ bóng
77
Kèm người
48
Tranh bóng
40
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
64
Chuyền dài
63
Lực sút
65
Đánh đầu
63
Sút xa
70
Vô-lê
70
Sút xoáy
63
Đá phạt
47
Penalty
63
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
64
Phản ứng
69
Quyết đoán
63
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14