FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Stuani

12.10.1986(38) 184cm 72Kg
ST66
RW63
CF65
RF65
CAM63
CM60
CDM52
RM63
RB52
RWB53
CB50
SW51
GK24
Sức mạnh
65
Thể lực
75
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
75
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
36
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
37
Tranh bóng
43
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
68
Chuyền dài
50
Lực sút
68
Đánh đầu
71
Sút xa
64
Vô-lê
67
Sút xoáy
62
Đá phạt
51
Penalty
72
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
59
Phản ứng
71
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13