FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Nyarko

15.1.1986(38) 183cm 73Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM60
CM57
CDM54
RM61
RB57
RWB57
CB53
SW52
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
62
Tăng tốc
71
Tốc độ
79
Nhảy
66
Khéo léo
75
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
52
Rê bóng
66
Giữ bóng
54
Kèm người
40
Tranh bóng
59
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
60
Chuyền dài
50
Lực sút
63
Đánh đầu
57
Sút xa
49
Vô-lê
60
Sút xoáy
46
Đá phạt
44
Penalty
54
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16