FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chance Myers

7.12.1987(36) 183cm 75Kg
ST59
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM57
CDM59
RM59
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
60
Rê bóng
62
Giữ bóng
55
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
53
Lực sút
64
Đánh đầu
55
Sút xa
57
Vô-lê
58
Sút xoáy
62
Đá phạt
41
Penalty
50
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13