FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Djordjevic

28.9.1987(36) 186cm 80Kg
ST67
RW62
CF64
RF64
CAM62
CM59
CDM53
RM61
RB51
RWB52
CB53
SW52
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
60
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
70
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
36
Rê bóng
57
Giữ bóng
66
Kèm người
37
Tranh bóng
34
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
68
Chuyền dài
53
Lực sút
74
Đánh đầu
80
Sút xa
57
Vô-lê
68
Sút xoáy
53
Đá phạt
54
Penalty
66
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
59
Phản ứng
66
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14