FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Cala

26.11.1989(34) 187cm 84Kg
ST53
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM56
CDM63
RM53
RB62
RWB61
CB66
SW66
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
48
Tốc độ
55
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
66
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
70
Tranh bóng
64
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
41
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
66
Sút xa
57
Vô-lê
44
Sút xoáy
64
Đá phạt
31
Penalty
44
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
45
Phản ứng
63
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15