FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_186516

31.1.1989(35) 191cm 85Kg
ST57
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM47
CDM39
RM52
RB38
RWB40
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
70
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
22
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
56
Chuyền dài
32
Lực sút
59
Đánh đầu
61
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
44
Đá phạt
51
Penalty
58
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
51
Phản ứng
48
Quyết đoán
51
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11