FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rene

15.12.1983(40) 186cm 79Kg
ST28
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM27
RM27
RB26
RWB26
CB28
SW28
GK62
Sức mạnh
62
Thể lực
25
Tăng tốc
48
Tốc độ
52
Nhảy
74
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
20
Chuyền dài
39
Lực sút
24
Đánh đầu
19
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
18
Đá phạt
23
Penalty
22
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
21
Phản ứng
62
Quyết đoán
29
TM phát bóng
61
TM đổ người
72
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
56