FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arild Ostbo

19.4.1991(33) 183cm 75Kg
ST21
RW22
CF22
RF22
CAM24
CM24
CDM24
RM22
RB21
RWB22
CB24
SW24
GK59
Sức mạnh
62
Thể lực
22
Tăng tốc
22
Tốc độ
24
Nhảy
50
Khéo léo
53
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
13
Rê bóng
11
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
11
Chuyền dài
15
Lực sút
23
Đánh đầu
11
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
11
Penalty
24
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
45
Phản ứng
62
Quyết đoán
28
TM phát bóng
57
TM đổ người
56
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
62