FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Oxley

28.9.1990(34) 190cm 73Kg
ST21
RW21
CF20
RF20
CAM21
CM21
CDM23
RM21
RB22
RWB22
CB25
SW25
GK57
Sức mạnh
60
Thể lực
26
Tăng tốc
31
Tốc độ
28
Nhảy
42
Khéo léo
51
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
15
Chuyền dài
16
Lực sút
16
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
17
Sút xoáy
18
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
27
Phản ứng
45
Quyết đoán
35
TM phát bóng
58
TM đổ người
59
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
60