FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manucho

7.3.1983(41) 187cm 83Kg
ST63
RW58
CF60
RF60
CAM57
CM55
CDM48
RM58
RB46
RWB48
CB47
SW48
GK20
Sức mạnh
83
Thể lực
66
Tăng tốc
52
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
30
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
19
Tranh bóng
36
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
47
Lực sút
74
Đánh đầu
73
Sút xa
53
Vô-lê
66
Sút xoáy
55
Đá phạt
41
Penalty
52
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
48
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12