FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Scannell

17.9.1990(33) 175cm 85Kg
ST61
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM51
RM61
RB52
RWB54
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
68
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
45
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
38
Rê bóng
66
Giữ bóng
59
Kèm người
41
Tranh bóng
43
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
57
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
61
Sút xoáy
53
Đá phạt
57
Penalty
60
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12