FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilfried Domoraud

18.8.1988(36) 183cm 87Kg
ST60
RW60
CF59
RF59
CAM58
CM54
CDM43
RM60
RB43
RWB46
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
74
Tốc độ
76
Nhảy
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
20
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
57
Lực sút
72
Đánh đầu
50
Sút xa
58
Vô-lê
61
Sút xoáy
57
Đá phạt
52
Penalty
50
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
55
Phản ứng
51
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13